|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dégarnir
| [se dégarnir] | | tự động từ | | | mất đi, hết đi, vắng đi. | | | Se déganir de feuilles | | mất lá đi. | | | La salle se dégarnit de spectateurs | | phòng hết khán giả. | | | Sa tête se dégarnit | | đầu ông ta rụng tóc đi. | | | rụng tóc. | | | Il commence à se déganir | | ông ấy bắt đầu bị rụng tóc |
|
|
|
|